Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức sắc



noun
Dignitary
chức sắc trong làng village dignitaries
chức sắc và tín đồ Cao đài Caodaist dignitaries and followers

[chức sắc]
danh từ
Dignitaries, authorities
chức sắc trong làng
village dignitaries
chức sắc và tín đồ Cao đài
Caodaist dignitaries and followers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.